Loại tài liệu: Sách
Từ điển giải thích thuật ngữ luật học. - Hà Nội: Công an nhân dân , 1999. - 250 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
340.03/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển giải thích thuật ngữ luật học |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Công an nhân dân , 1999 |
Mô tả vật lý |
250 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Cuốn từ điển này đã thu thập, lựa chọn các mục từ theo chuyên ngành nhằm làm nổi bật nội dung cơ bản của từng ngành luật học dưới hình thức thể hiện đặc thù - thuật ngữ thông qua các phần định nghĩa và giải thích. Trình bày ngắn gọn, súc tích cơ sở pháp luật thực định, ý nghĩa lý luận thực tiễn của các khái niệm về luật pháp |
Chủ đề |
Pháp luật |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000072004 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000072004 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|