Loại tài liệu: Sách
Từ điển thuật ngữ Kinh tế thương mại Anh - Việt= English - Vietnamese international tade terms dictionary / Đỗ Hữu Vinh. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 650 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
170000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
330.03/ VIN |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển thuật ngữ Kinh tế thương mại Anh - Việt / Đỗ Hữu Vinh |
Dạng khác của nhan đề |
English - Vietnamese international tade terms dictionary |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007 |
Mô tả vật lý |
650 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm 50000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ Anh Việt chuyên dụng mới về Kinh tế thương mại |
Chủ đề |
Kinh tế Anh- Việt |
Chủ đề |
Thương mại Anh-Việt |
Ký hiệu kho |
Khoa quoc te. QT.0000000034 |
Ký hiệu kho |
QT |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Khoa quoc te | QT.0000000034 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|