Loại tài liệu: Sách
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam năm 2014= Annual report crredit rating of Vietnam index 2014(CRV Index 2014). - Hà Nội: Thông tin và Truyền thông , 2014. - 139 tr. : bảng ; 30 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
350000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
338.9597/ BAO |
Nhan đề tài liệu |
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam năm 2014 |
Dạng khác của nhan đề |
Annual report crredit rating of Vietnam index 2014(CRV Index 2014) |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thông tin và Truyền thông , 2014 |
Mô tả vật lý |
139 tr. : bảng ; 30 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Tổng quan những nét nổi bật tình hình kinh tế trong năm; khái quát thị trường chứng khoán, thị trường tiền tệ - ngân hàng năm 2012và một số phản ánh tính dễ tổn thương của khu vực tài chính Việt Nam. Phân tích chỉ số cạnh tranh toàn cầu của Việt Nam năm 2012 - 2013. Phân tích, đánh giá năng lực và vị thế của một số ngành định hướng xuất khẩu ở cấp độ doanh nghiệp. Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ của 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt Nam. Xếp hạng tím nhiệm 596 doanh nghiệp đang niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. |
Chủ đề |
Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa |
Doanh nghiệp |
Từ khóa |
Kinh tế vĩ mô |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000069745 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000069742 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000069744 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000069745 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|