Loại tài liệu: Sách
Từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh - Việt / Trương Đức Nga (chủ biên)...[et al.]. - Hà Nội: Thông tin và Truyền thông , 2012. - 216tr. ; 21cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
55000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
384.03/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh - Việt / Trương Đức Nga (chủ biên)...[et al.] |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thông tin và Truyền thông , 2012 |
Mô tả vật lý |
216tr. ; 21cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh - Việt với 416 thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự alphabe. Các thuật ngữ được biên soạn theo các nội dung chính cơ bản về kinh tế viễn thông: Đặc tính kinh tế, cạnh tranh, nhà khai thác và cung cấp dịch vụ viễn thông... |
Chủ đề |
Tiếng Anh |
Chủ đề |
Tiếng Việt |
Chủ đề |
Viễn thông |
Từ khóa |
Kinh tế viễn thông |
Tác giả bổ sung |
Trương, Đức Nga |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000065912 |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000055682 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000065912 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000065915 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000055682 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|