Loại tài liệu: Sách
Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước= English in water resources engineering / Bùi CônG Quang, Trần Mạnh Tuân. - Hà nội: Xây dựng , 2012. - 258 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
73000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
428/ QUA |
Nhan đề tài liệu |
Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước / Bùi CônG Quang, Trần Mạnh Tuân |
Dạng khác của nhan đề |
English in water resources engineering |
Xuất bản, phát hành |
Hà nội: Xây dựng , 2012 |
Mô tả vật lý |
258 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm 2000 thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực tài nguyên nước: thủy văn, thủy nông, trạm bơm, hệ thống công trình tưới tiêu |
Chủ đề |
Tiếng Anh ngữ pháp |
Chủ đề |
Tiếng Anh thuật ngữ và cụm từ |
Tác giả bổ sung |
Trần, Mạnh Tuấn |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000060701 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000060701 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000060702 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000060703 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000069101 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000069102 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000069103 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|