Loại tài liệu: Sách tập
tập 2= Results of the 2006 rural, agricultural and fishery census: Nông thôn. - 2007. - 376 tr.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
235000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
338.1/ KET |
Nhan đề tài liệu |
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2006. |
Dạng khác của nhan đề |
Results of the 2006 rural, agricultural and fishery census |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thống kê , 2007 |
Mô tả vật lý |
376 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú chung |
Viết bằng tiếng Việt và tiếng Anh |
Phụ chú chung |
Đầu trang sách ghi : Tổng cục Thống kê |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu kết cấu hạ tầng nông thôn; số lượng và cơ cấu hộ, lao động nông thôn; điều kiện sống; vê sinh môi trường trên địa bàn nông thôn |
Chủ đề |
Nông nghiệp Thống kê |
Chủ đề |
Thủy sản Thống kê |
Từ khóa |
2001 |
Từ khóa |
Nông nghiệp |
Từ khóa |
Nông thôn |
Từ khóa |
Số liệu điều tra |
Từ khóa |
Thống kê |
Từ khóa |
Thủy sản |
Từ khóa |
Việt Nam |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2006 |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000060028 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000060028 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000060029 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|