Loại tài liệu: Sách
Niên giám thống kê Hà Nội 2009= Hanoi statistical yearbook 2009 / Cục thống kê thành phố Hà Nội. - Hà Nội: Cục thống kê thành phố Hà Nội , 2010. - 435 tr. ; 25 cm.- - Sách song ngữ Việt - Anh. .
Thông tin tài liệu |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
315.9731/ NIE |
Nhan đề tài liệu |
Niên giám thống kê Hà Nội 2009 / Cục thống kê thành phố Hà Nội |
Dạng khác của nhan đề |
Hanoi statistical yearbook 2009 |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Cục thống kê thành phố Hà Nội , 2010 |
Mô tả vật lý |
435 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú chung |
Sách song ngữ Việt - Anh. |
Tóm tắt / chú giải |
Tổng hợp các thông tin về điều kiện kinh tế, dân số, lao động, công - nông nghiệp, dịch vụ, du lịch ... và các chỉ tiêu tổng hợp của thành phố Hà Nội năm 2009. |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000058197 |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000005271 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000058197 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000058198 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000005271 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|