Loại tài liệu: Sách
Danh mục trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động làm nghề, công việc có yếu tố nguy hiểm độc hại. - Hà Nội: Thông tin và Truyền thông , 2010. - 285 tr. ; 21 cm.- - ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
45000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
331.2503/ DAN |
Nhan đề tài liệu |
Danh mục trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động làm nghề, công việc có yếu tố nguy hiểm độc hại |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thông tin và Truyền thông , 2010 |
Mô tả vật lý |
285 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu các trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động làm nghề, công việc có yếu tố nguy hiểm độc hại được sắp xếp theo danh mục nhóm 29 ngành nghề có tính chất giống nhau |
Chủ đề |
Danh mục an toàn lao động |
Từ khóa |
Khoa học kinh tế |
Từ khóa |
Kinh tế |
Từ khóa |
Kinh tế thế giới |
Từ khóa |
Nông nghiệp |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
TC Kinh tế thế giới. - 6(38) |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000074377 |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000004775 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000074377 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074380 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004775 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004776 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|