Loại tài liệu: Sách
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã / Tổng cục thống kê. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2011. - 191 tr. ; 27 cm.- - ĐTTS ghi: General statistics office .
Thông tin tài liệu |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
001.4/ HE |
Nhan đề tài liệu |
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã / Tổng cục thống kê |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: NXB Thống kê , 2011 |
Mô tả vật lý |
191 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: General statistics office |
Tóm tắt / chú giải |
Cuốn sách gồm 2 phần: phần 1 danh mục hệ thống chỉ tiêu thống kê, phần 2 nội dung hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã. |
Chủ đề |
Thống kê Chỉ tiêu |
Chủ đề |
Thống kê Phương pháp |
Chủ đề |
Địa phương Thống kê |
Từ khóa |
Khoa học kinh tế |
Từ khóa |
Kinh tế |
Từ khóa |
Kinh tế thế giới |
Từ khóa |
Nông nghiệp |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
TC Kinh tế thế giới. - 6(38) |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000074150 |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000004741 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000074150 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074151 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074152 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004741 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004742 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004743 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|