Loại tài liệu: Sách
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2010= Namdinh statistical yearbook 2010 / Cục thống kê Nam Định. - Hà Nội: Thống kê , 2011. - 307 tr. : biểu đồ ; 25 cm.- - Sách song ngữ Việt - Anh. .
Thông tin tài liệu |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
315.9738/ NIE |
Nhan đề tài liệu |
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2010 / Cục thống kê Nam Định |
Dạng khác của nhan đề |
Namdinh statistical yearbook 2010 |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thống kê , 2011 |
Mô tả vật lý |
307 tr. : biểu đồ ; 25 cm. |
Phụ chú chung |
Sách song ngữ Việt - Anh. |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu các đơn vị hành chính, dân số, lao động, các ngành y tế, văn hóa, giáo dục, công nghiệp ... của tỉnh Nam Định |
Chủ đề |
Thống kê |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000005023 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000005023 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000005024 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000005025 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|