Loại tài liệu: Sách
Ngữ pháp tiếng anh thực dụng: Minh Nguyệt, Phương Trang biên soạn. - Hà Nội: Từ điển Bách Khoa , 2006. - 351 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
42000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
425/ NGU |
Nhan đề tài liệu |
Ngữ pháp tiếng anh thực dụng: Minh Nguyệt, Phương Trang biên soạn |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Từ điển Bách Khoa , 2006 |
Mô tả vật lý |
351 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm các bài tập, mẫu câu ngữ pháp tiếng Anh giúp người học hiểu rõ sâu về ngữ pháp tiếng anh. |
Chủ đề |
Tiếng Anh Ngữ pháp |
Tác giả bổ sung |
Phương Trang |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000052223 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000052019 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000052222 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000052223 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000052224 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000059290 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|