Loại tài liệu: Sách
Giáo trình thực hành Revit Architecture 2009 & Revit Mep 2009 / Phùng Thị Nguyệt biên soạn. - Hà Nội: Giao thông Vận tải , 2009. - 416 tr. : minh họa ; 24 cm. + 1 CD-ROM- - Trang bìa ghi: Revit Architecture & Revit Mep 2009. . ĐTTS ghi: CAD trong kiến trúc - xây dựng. .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
90000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
720.28/ NGU |
Nhan đề tài liệu |
Giáo trình thực hành Revit Architecture 2009 & Revit Mep 2009 / Phùng Thị Nguyệt biên soạn |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Giao thông Vận tải , 2009 |
Mô tả vật lý |
416 tr. : minh họa ; 24 cm. + 1 CD-ROM |
Phụ chú chung |
Trang bìa ghi: Revit Architecture & Revit Mep 2009. |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: CAD trong kiến trúc - xây dựng. |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu việc sử dụng Revit Architecture 2009 trong thiết kế kiến trúc, và xây dựng. |
Chủ đề |
Thiết kế kiến trúc xử lý dữ liệu |
Chủ đề |
Vẽ kiến trúc thiết kế bằng máy tính |
Từ khóa |
CAD |
Từ khóa |
Revit Architecture |
Từ khóa |
Tin học ứng dụng |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000050318 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000050318 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000050319 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000050321 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000050323 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000050324 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|