Loại tài liệu: Luận Án- Luận Văn
Từ ngữ chỉ người trong tiếng tày nùng ( có so sánh với tiếng việt ): Ngôn ngữ / Trần Thị Thu Hằng; Đoàn Văn Phúc hướng dẫn. - 97 tờ : hình minh họa ; 30 cm. + Tóm tắt + CD Rom
Thông tin tài liệu |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
495.922/ HAN |
Nhan đề tài liệu |
Từ ngữ chỉ người trong tiếng tày nùng ( có so sánh với tiếng việt ): Ngôn ngữ / Trần Thị Thu Hằng; Đoàn Văn Phúc hướng dẫn |
Mô tả vật lý |
97 tờ : hình minh họa ; 30 cm. + Tóm tắt + CD Rom |
Phụ chú chung |
Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ |
Tóm tắt / chú giải |
Đề cập đến một số từ ngữ chỉ người trong tiếng tày nùng ( có so sánh với tiếng việt ).... |
Từ khóa |
Giao tiếp |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Từ khóa |
Tiếng việt |
Từ khóa |
Tày nùng |
Tác giả bổ sung |
Đoàn, Văn Phúc |
Ký hiệu kho |
Dành Riêng. NC.0000002503 |
Ký hiệu kho |
NC |
Địa chỉ điện tử và truy cập |
http://tailieudientu.lrc-tnu.edu.vn/Chi-Tiet/tu-ngu-chi-nguoi-trong-tieng-tay-nung-co-so-sanh-voi-tieng-viet-5096.html |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Dành Riêng | NC.0000002503 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|