Loại tài liệu: Sách
Danh từ tiếng Anh / Thanh Hà biên soạn. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2008. - 131 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
16000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
425/ HA |
Nhan đề tài liệu |
Danh từ tiếng Anh / Thanh Hà biên soạn |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2008 |
Mô tả vật lý |
131 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Trình bày kiến thức cơ bản về danh từ trong tiếng Anh, cách sử dụng có kèm theo các ví dụ thực tế đi kèm |
Chủ đề |
Tiếng Anh Danh từ |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000038715 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000038715 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000038716 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000038717 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000053298 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000053300 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000053301 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000053302 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000053303 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000059149 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000059150 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000059151 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000059152 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|