Loại tài liệu: Luận Án- Luận Văn
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư / Trần Ngọc Ngoạn. - 146 tờ : hình minh họa ; 30 cm. + Giáo trình cây sắn; Các biện pháp canh tác trên đất dốc; Giáo trình hệ thống nông nghiệp; Báo cáo kết qur nghiên cứu khoa học nhiệm vụ hợp tác quốc tế theo nghị định thư năm 2008; Kỹ thuật canh tác sắn bền vững trên đất dốc; Giáo trình trồng trọt chuyên khoa; Giáo trình trồng trọt đại cương; Báo cáo đề tài cấp bộ năm 2004; Nghiên cứu chế biến miến tổng hợp từ tinh bột dong giêngf và khoai lang qui mô hộ gia đình ở miền núi; Kỹ thuật trồng trọt một số cây trồng ở miền núi; Một số phương pháp tiếp cận và phát triển nông thôn; Monitoring and Evaluation of Soil Conservation and Watershed Development Projects.
Thông tin tài liệu |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
630/ NGO |
Nhan đề tài liệu |
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư / Trần Ngọc Ngoạn |
Mô tả vật lý |
146 tờ : hình minh họa ; 30 cm. + Giáo trình cây sắn; Các biện pháp canh tác trên đất dốc; Giáo trình hệ thống nông nghiệp; Báo cáo kết qur nghiên cứu khoa học nhiệm vụ hợp tác quốc tế theo nghị định thư năm 2008; Kỹ thuật canh tác sắn bền vững trên đất dốc; Giáo trình trồng trọt chuyên khoa; Giáo trình trồng trọt đại cương; Báo cáo đề tài cấp bộ năm 2004; Nghiên cứu chế biến miến tổng hợp từ tinh bột dong giêngf và khoai lang qui mô hộ gia đình ở miền núi; Kỹ thuật trồng trọt một số cây trồng ở miền núi; Một số phương pháp tiếp cận và phát triển nông thôn; Monitoring and Evaluation of Soil Conservation and Watershed Development Projects. |
Phụ chú chung |
Hồ sơ đăng ký Giáo sư Nông lâm nghiệp |
Từ khóa |
Nghiên cứu |
Từ khóa |
Nông học |
Từ khóa |
Nông nghiệp |
Thuật ngữ chỉ mục - Thể loại / hình thức |
Hồ sơ |
Ký hiệu kho |
Dành Riêng. NC.0000001947 |
Ký hiệu kho |
NC |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Dành Riêng | NC.0000001947 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|