Loại tài liệu: Sách
Hội thoại Nga - Việt / Phạm Thị Thư... [et al.]. - Hà Nội: NXB Từ điển Bách khoa , 2007. - 159 tr. ; 18 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
19000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
491.782/ THU |
Nhan đề tài liệu |
Hội thoại Nga - Việt / Phạm Thị Thư... [et al.] |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: NXB Từ điển Bách khoa , 2007 |
Mô tả vật lý |
159 tr. ; 18 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu những từ tiếng Nga và cách nói thông dụng trong những tình huống giao tiếp hàng ngày ở cửa hàng quần áo, nhà hàng, bưu điện,... |
Chủ đề |
Tiếng Nga Tiếng Việt |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000032335 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000032335 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000032336 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000032337 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000051987 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000051988 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000051989 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000051990 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000051992 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|