Loại tài liệu: Sách
Lượng từ Hán Ngữ / Gia Linh biên soạn. - Tái bản. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 95 tr. ; 18 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
12000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
495.17/ LIN |
Nhan đề tài liệu |
Lượng từ Hán Ngữ / Gia Linh biên soạn |
Lần xuất bản |
Tái bản |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008 |
Mô tả vật lý |
95 tr. ; 18 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu đặc điểm ngữ pháp của lượng từ, phân loại lượng từ và cách sử dụng lượng từ Hán ngữ |
Từ khóa |
Chữ Hán |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Từ khóa |
Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa |
Từ vựng |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000032331 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000032330 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000032331 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000032332 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000032333 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000032334 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|