Loại tài liệu: Sách
Từ diển kinh doanh chứng khoán Anh - Anh - Việt= English - English - Vietnamese business - security dictionary / Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà. - Hà Nội: NXB Từ diển bách khoa , 2008. - 1019 tr. ; 18 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
89000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
423/ CUO |
Nhan đề tài liệu |
Từ diển kinh doanh chứng khoán Anh - Anh - Việt / Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà |
Dạng khác của nhan đề |
English - English - Vietnamese business - security dictionary |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: NXB Từ diển bách khoa , 2008 |
Mô tả vật lý |
1019 tr. ; 18 cm. |
Từ khóa |
Chứng khoán |
Từ khóa |
Kinh doanh |
Từ khóa |
Tiếng Anh |
Từ khóa |
Tiếng Việt |
Từ khóa |
Từ diển |
Tác giả bổ sung |
Quang Hà |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000004128 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000004128 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004129 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004130 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|