Loại tài liệu: Sách
Tính từ tiếng Anh / Thanh Hà biên soạn. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 139 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
17000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
425/ HA |
Nhan đề tài liệu |
Tính từ tiếng Anh / Thanh Hà biên soạn |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008 |
Mô tả vật lý |
139 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Anh, cách sử dụng, có kèm theo các ví dụ thự tế đi kèm |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Từ khóa |
Ngữ pháp |
Từ khóa |
Tiếng Anh |
Từ khóa |
Tính từ |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000030620 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000030620 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000030621 |
Mất
|
Chuyên Khảo | CK.0000030622 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000033322 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000033323 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000033324 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000033325 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000033326 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|