Loại tài liệu: Sách
Tiếng anh cho tài xế taxi= English for taxi driver / Andrew Thomas. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 143 tr. ; 21 cm. + 1 CD - ROM
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
30000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
428.3/ AND |
Nhan đề tài liệu |
Tiếng anh cho tài xế taxi / Andrew Thomas |
Dạng khác của nhan đề |
English for taxi driver |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008 |
Mô tả vật lý |
143 tr. ; 21 cm. + 1 CD - ROM |
Tóm tắt / chú giải |
Cuốn sách viết cho người lái taxi. Các bài được xây dựng từ đơn giản đến phức tạp, theo hành trình của người lái xe |
Chủ đề |
Taxi |
Từ khóa |
Ngoại ngữ |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Từ khóa |
Taxi |
Từ khóa |
Tiếng Anh |
Từ khóa |
Tiếng Anh Giao tiếp |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000029409 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000029409 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000029411 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000029412 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000037781 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000037782 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000037801 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000037802 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000037803 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|