Loại tài liệu: Sách
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt= Garman - Vietnamese- English dictionary of science and technology. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2004. - 2045 tr. ; 27 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
450000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
603/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt |
Dạng khác của nhan đề |
Garman - Vietnamese- English dictionary of science and technology |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2004 |
Mô tả vật lý |
2045 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa |
Tiếng Anh |
Từ khóa |
Khoa học công nghệ |
Từ khóa |
Tiếng Việt |
Từ khóa |
Tiếng Đức |
Từ khóa |
Từ điển |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000003696 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000003696 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000003702 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000003703 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|