Loại tài liệu: Sách
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assemnly: dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thành Trung. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 124 tr. ; 24 cm.- - Sở Giáo dục Đào tạo Hà Nội .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
17000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
005.362/ TRU |
Nhan đề tài liệu |
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assemnly: dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thành Trung |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007 |
Mô tả vật lý |
124 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú chung |
Sở Giáo dục Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu tóm tắt một số phần về bộ vi xử lý 8086, 8088 như các loại dữ liệu, trình bày về cú pháp của hợp ngữ, cách khai báo bộ nhớ, các phương pháp liên kết giữa các ngôn ngữ bậc cao Pascal với ngôn ngữ Assembly, các bài toán lập trình với số nguyên, lập trình cho các chuỗi... |
Từ khóa |
Giáo trình |
Từ khóa |
Ngôn ngữ Assembly |
Từ khóa |
Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa |
Phần mềm máy tính |
Từ khóa |
Tin học |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000026556 |
Ký hiệu kho |
GT |
Ký hiệu kho |
Giáo Trình. GT.0000010109 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000026556 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000026557 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000026558 |
Mất
|
Giáo Trình | GT.0000010109 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000010110 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000015152 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000015153 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000015154 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000015155 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000015156 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|