Loại tài liệu: Sách
Từ điển chính tả học sinh: dùng trong Nhà trường / Nguyễn Như Ý. - Hà Nội: Giáo dục , 2010. - 815 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
24000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
411/ Y |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển chính tả học sinh: dùng trong Nhà trường / Nguyễn Như Ý |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Giáo dục , 2010 |
Mô tả vật lý |
815 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa |
Chính tả |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Từ khóa |
Tiếng Việt |
Từ khóa |
Từ điển chính tả |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000004043 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000004043 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004045 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004899 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|