Loại tài liệu: Sách
Giáo trình kế toán máy: dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2005. - 223 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
27000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
657.0285/ MIN |
Nhan đề tài liệu |
Giáo trình kế toán máy: dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Lao động Xã hội , 2005 |
Mô tả vật lý |
223 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Trang bị hệ thống thông tin kế toán dựa trên máy tính và kỹ năng sử dụng máy tính để thực hiện công việc kế toán |
Từ khóa |
Giáo trình kế toán |
Từ khóa |
Kế toán |
Từ khóa |
Kế toán máy |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000021839 |
Ký hiệu kho |
GT |
Ký hiệu kho |
Giáo Trình. GT.0000006921 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000021839 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000021841 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000021842 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006920 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006921 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006922 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006923 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006924 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006925 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006926 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006927 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006928 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006929 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006930 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000006931 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|