Loại tài liệu: Sách
Từ điển Anh - Việt cơ khí và công trình= English - Vietnamese Mechanical and Engineering Dictionary: 40000 từ / Cung Kim Tiến. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 2003. - 630 tr. ; 20 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
70000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
621.803/ TIE |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển Anh - Việt cơ khí và công trình: 40000 từ / Cung Kim Tiến |
Dạng khác của nhan đề |
English - Vietnamese Mechanical and Engineering Dictionary |
Xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 2003 |
Mô tả vật lý |
630 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm khoảng 40000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thủy lợi, xây dựng |
Từ khóa |
Anh - Việt |
Từ khóa |
Công trình |
Từ khóa |
Cơ khí |
Từ khóa |
Từ điển |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000002321 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000002321 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|