Loại tài liệu: Sách
Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân. - TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 2119 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
240000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
495.9223/ LAN |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân |
Xuất bản, phát hành |
TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2006 |
Mô tả vật lý |
2119 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Bao quát từ và ngữ Việt Nam |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Từ điển tiếng Việt |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000002281 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000002281 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|