Loại tài liệu: Sách
Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt= Dictionary of stock market: trên 200.000 từ. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2007. - 992 tr. ; 24 cm.- - Gồm Phụ lục .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
158000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
332.03/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt: trên 200.000 từ |
Dạng khác của nhan đề |
Dictionary of stock market |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2007 |
Mô tả vật lý |
992 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú chung |
Gồm Phụ lục |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm trên 200.000 thuật ngữ thị trường chứng khoán |
Từ khóa |
Anh - Việt |
Từ khóa |
Thị trường chứng khoán |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Từ điển thuật ngữ |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000002288 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000002288 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000002312 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|