Loại tài liệu: Sách
Japanese banking: a history, 1859-1959 / Norio Tamaki. - Cambridge: Cambridge University Press , c1995. - xxi, 289 p. : map ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
688000 |
Mã ngôn ngữ |
eng |
Chỉ số phân loại DDC |
332.1/ NOR |
Nhan đề tài liệu |
Japanese banking: a history, 1859-1959 / Norio Tamaki |
Xuất bản, phát hành |
Cambridge: Cambridge University Press , c1995 |
Mô tả vật lý |
xxi, 289 p. : map ; 24 cm. |
Chủ đề |
Banks and banking History |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000007515 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000007515 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|