Loại tài liệu: Sách
Từ điển Anh Anh Việt= English- English- Vietnamese dictionary: 315000 từ / Đức Minh. - New ed.. - Hà Nội: Thống kê , 2005. - 1260 tr. ; 19 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
60000 |
Mã ngôn ngữ |
eng vie |
Chỉ số phân loại DDC |
423/ MIN |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển Anh Anh Việt: 315000 từ / Đức Minh |
Dạng khác của nhan đề |
English- English- Vietnamese dictionary |
Lần xuất bản |
New ed. |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thống kê , 2005 |
Mô tả vật lý |
1260 tr. ; 19 cm. |
Từ khóa |
Từ điển Anh Anh Việt |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000001419 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000001419 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000001420 |
Mất
|
Tham Khảo | TK.0000001421 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|