Loại tài liệu: Sách
Từ điển công nghệ hoá học Anh - Việt và Việt - Anh= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology / Cung Kim Tiến. - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng , 2005. - 902 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
100000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
660.03/ TIE |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển công nghệ hoá học Anh - Việt và Việt - Anh / Cung Kim Tiến |
Dạng khác của nhan đề |
English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology |
Xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng , 2005 |
Mô tả vật lý |
902 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh - Việt và 18000 thuật ngữ phần Việt - Anh thuộc các lĩnh vực hóa học hữu cơ, vô cơ, hóa phân tích, hóa thực phẩm, chế phẩm hóa học, hóa dầu và lọc dầu, thăm dò, khai thác, chế biến dầu khí |
Từ khóa |
Công nghệ hóa học |
Từ khóa |
Song ngữ |
Từ khóa |
Tiếng Anh |
Từ khóa |
Tiếng Việt |
Từ khóa |
Từ điển |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000977 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000977 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000978 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000979 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|