Loại tài liệu: Sách
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới= Tropical forest encosystems / Nguyễn Nghĩa Thìn. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 248 tr. : minh hoạ ; 24 cm.- - Tên sách song song được lấy từ trang bìa của tài liệu. .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
34000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
577.30913/ THI |
Nhan đề tài liệu |
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới / Nguyễn Nghĩa Thìn |
Dạng khác của nhan đề |
Tropical forest encosystems |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 |
Mô tả vật lý |
248 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú chung |
Tên sách song song được lấy từ trang bìa của tài liệu. |
Tóm tắt / chú giải |
Nghiên cứu những nội dung cơ bản về hệ sinh thái rừng nhiệt đới như: phân loại hệ sinh thái, phương pháp nghiên cứu, ảnh hưởng của các nhân tố môi trường đến hệ sinh thái rừng và ngược lại, ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sinh vật, tái sinh hệ sinh thái rừng... |
Từ khóa |
Hệ sinh thái |
Từ khóa |
Rừng nhiệt đới |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000001888 |
Ký hiệu kho |
GT |
Ký hiệu kho |
Giáo Trình. GT.0000007249 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000001888 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000001904 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000002813 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000002814 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000002830 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000009562 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000009563 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000009564 |
Đang mượn (Ngày tr¿ 22/07/2011)
|
Chuyên Khảo | CK.0000009566 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000009603 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007249 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007250 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007251 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007252 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007253 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007254 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007255 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007256 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007257 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Giáo Trình | GT.0000007259 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|