Loại tài liệu: Sách
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999: Chuyên khảo về lao động và việc làm tại Việt Nam / Tổng cục thống kê. - Hà Nội: Giao thông Vận tải , 2002. - 138 tr. : biểu đồ ; 30 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
10000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
310/ TON |
Nhan đề tài liệu |
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999: Chuyên khảo về lao động và việc làm tại Việt Nam / Tổng cục thống kê |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Giao thông Vận tải , 2002 |
Mô tả vật lý |
138 tr. : biểu đồ ; 30 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Cung cấp số liệu về cuộc tổng điều tra dân số năm 1994 của Việt Nam nhằm đáp ứng những nhu cầu thông tin toàn diện, đầy đủ và tin cậy về quy mô dân số, cơ cấu dân số, các đặc trưng kinh tế- xã hội và nhân khẩu học của dân số. |
Chủ đề |
Lao động và việc làm |
Từ khóa |
1999 |
Từ khóa |
Lao động và việc làm |
Từ khóa |
Việt Nam |
Từ khóa |
Điều tra dân số |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000016089 |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000873 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000016089 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000016090 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000873 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000001084 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000001086 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000001839 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000001840 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000001842 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|