Loại tài liệu: Sách
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt= English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance- accounting: khoảng 10.000 mục từ / Vũ Hữu Tửu chủ biên; Biên soạn Phạm Ngọc Anh...[et al]. - Hà nội: Khoa học và kỹ thuật , 2001. - 1247 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
225000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
332.03/ TUU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt: khoảng 10.000 mục từ / Vũ Hữu Tửu chủ biên; Biên soạn Phạm Ngọc Anh...[et al] |
Dạng khác của nhan đề |
English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance- accounting |
Xuất bản, phát hành |
Hà nội: Khoa học và kỹ thuật , 2001 |
Mô tả vật lý |
1247 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Cuốn sách đề cập đến những kiến thức kinh tế và các ngành liên quan khác thông qua tiếng Anh và tiếng Pháp có phần giải thích bằng tiếng Việt |
Chủ đề |
Tài chính kế toán |
Từ khóa |
Anh - Pháp - Việt |
Từ khóa |
Tài chính Kế toán |
Từ khóa |
Từ điển Kinh tế |
Tác giả bổ sung |
Vũ, Hữu Tử Phạm |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
TC Kinh tế thế giới. - 6(38) |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000074287 |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000592 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000074287 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074288 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074289 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000592 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000602 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000648 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000831 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000837 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000003551 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000004029 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|