Loại tài liệu: Sách
Từ điển bách khoa Việt Nam. - Hà Nội: Từ điển Bách Khoa , 2000. - 966 tr. ; 27 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
250000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
306.03/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển bách khoa Việt Nam |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Từ điển Bách Khoa , 2000 |
Mô tả vật lý |
966 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu những tri thức cơ bản về văn hóa, khoa học, kỹ thuật, lịch sử, đất nước, xã hội, con người Việt Nam xưa và nay, giới thiệu những tri thức văn hóa, khoa học, kỹ thuật của thế giới |
Chủ đề |
Bách khoa Việt Nam |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Từ khóa |
Từ điển bách khoa |
Từ khóa |
Việt Nam |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
Từ điển bách khoa Việt Nam |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000585 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000585 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000586 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000869 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000870 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|