Loại tài liệu: Sách
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt= English- Vietnamese dictionary of electronics, computer science and communications: khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 80486 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
150000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
621.3/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt: khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa |
Dạng khác của nhan đề |
English- Vietnamese dictionary of electronics, computer science and communications |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 |
Mô tả vật lý |
80486 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm khoảng 2 vạn thuật ngữ cơ bản về các chuyên ngành của 3 ngành điện tử, tin học, truyền thông dành cho các cán bộ giảng dạy, nghiên cứu, sinh viên và học sinh các ngành đó và tất cả những ai quan tâm tới khoa học và công nghệ. |
Chủ đề |
Điện tử |
Từ khóa |
Tin học |
Từ khóa |
Truyền thông |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Điện tử |
Tác giả bổ sung |
Nguyễn, Huy Bạo |
Tác giả bổ sung |
Nguyễn, Đạt |
Tác giả bổ sung |
Nguyễn, Đức Ái |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000778 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000778 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000779 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000780 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000798 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|