Loại tài liệu: Sách
Từ điển Trung Việt: khoảng 60.000 từ. - Hà Nội: Khoa học Xã hội , 2001. - 1653 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
170000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
495.1922/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển Trung Việt: khoảng 60.000 từ |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Khoa học Xã hội , 2001 |
Mô tả vật lý |
1653 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Giới thiệu nhiều từ tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt, giúp cho việc tra cứu. |
Chủ đề |
Tiếng Trung |
Từ khóa |
Ngôn ngữ |
Từ khóa |
Trung Việt |
Từ khóa |
Từ điển |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000620 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000620 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000767 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000874 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000875 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000880 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|