Loại tài liệu: Sách
Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt= English- Vietnamese dictionary of finance- investment- banking- accounting with explanation: khoảng 8.000 thuật ngữ. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 595 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
85000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
332.03/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt: khoảng 8.000 thuật ngữ |
Dạng khác của nhan đề |
English- Vietnamese dictionary of finance- investment- banking- accounting with explanation |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1999 |
Mô tả vật lý |
595 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Nhằm giúp các bạn đọc thường sử dụng các tài liệu tiếng Anh về kinh tế hiểu sâu hơn về nội dung những thuật ngữ tiếng Anh thường gặp và có thể diễn đạt ra tiếng Việt những thuật ngữ đó. |
Chủ đề |
Kế toán |
Chủ đề |
Ngân hàng |
Từ khóa |
Kinh tế học tài chính |
Từ khóa |
Kế toán |
Từ khóa |
Ngân hàng |
Từ khóa |
Tài chính |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Đầu tư |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
TC Kinh tế thế giới. - 6(38) |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000074301 |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000522 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000074301 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074302 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074304 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000522 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000599 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000600 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000808 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000809 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|