Loại tài liệu: Sách
Từ điển Việt - Anh= Vietnamese - English Dictionary: giải thường Nhà Nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh / Bùi Phụng. - Hà Nôi: Văn hóa Thông tin , 2000. - 1995 tr. ; 27 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
280000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
495.922321/ PHU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển Việt - Anh: giải thường Nhà Nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh / Bùi Phụng |
Dạng khác của nhan đề |
Vietnamese - English Dictionary |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nôi: Văn hóa Thông tin , 2000 |
Mô tả vật lý |
1995 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Từ điển bao gồm 300.000 từ tiếng Việt được dịch sang tiếng Anh nhằm giúp cho bạn đọc tiện tra cứu |
Chủ đề |
Tiếng Anh |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Việt - Anh |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000730 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000730 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|