Loại tài liệu: Sách
Từ điển hóa học Anh - Việt= English- Vietnamese dictionary of chemistry: khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1163 tr. ; 24 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
165000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
540.3/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển hóa học Anh - Việt: khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích |
Dạng khác của nhan đề |
English- Vietnamese dictionary of chemistry |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2000 |
Mô tả vật lý |
1163 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm hơn 40.000 thuật ngữ thuộc hầu hết các bộ môn của hóa học: hóa đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghệ hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất hóa học và hóa phóng xạ. |
Chủ đề |
Hóa học |
Chủ đề |
Tiếng Anh |
Từ khóa |
Anh- Việt |
Từ khóa |
Hóa học |
Từ khóa |
Từ điển |
Tác giả bổ sung |
Lê, Mạnh Chiến |
Tác giả bổ sung |
Nguyễn, Đức Hiển |
Tác giả bổ sung |
Nguyễn, Đức Ái |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000292 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000292 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000294 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000584 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000601 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000807 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|