Loại tài liệu: Sách
Từ điển bách khoa dược học. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 1999. - 900 tr. : minh họa ; 27 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
250000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
615.03/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển bách khoa dược học |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Từ điển bách khoa , 1999 |
Mô tả vật lý |
900 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Với hơn 2600 mục từ và lập bảng tra cứu tổng hợp gồm 1 vạn 5 nghìn tên hóa chất, tên thuốc, vị thuốc và biệt dược |
Từ khóa |
Dược học |
Từ khóa |
Từ điển |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000286 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000286 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|