Loại tài liệu: Sách
Hướng dẫn phân loại nghề nặng nhọc độc hại ở Việt Nam. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 1996. - 254 p. ; 19 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
16500 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
331.09597/ HUO |
Nhan đề tài liệu |
Hướng dẫn phân loại nghề nặng nhọc độc hại ở Việt Nam |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 1996 |
Mô tả vật lý |
254 p. ; 19 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Liệt kê và hướng dẫn phân loại nghề nặng nhọc, độc hại tại Việt Nam |
Chủ đề |
Lao động Việt Nam |
Từ khóa |
Lao động Việt Nam |
Từ khóa |
Lao động nghề nghiệp |
Từ khóa |
Ngành nghề độc hại |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
TC Kinh tế thế giới. - 6(38) |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000074375 |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000357 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000074375 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074376 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074378 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000357 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000358 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000721 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|