Loại tài liệu: Sách
Từ điển máy tính Anh - Việt / Nguyễn Phi Khứ. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai , 1997. - 1373 tr. ; 19 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
125000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
004.03/ KHU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển máy tính Anh - Việt / Nguyễn Phi Khứ |
Xuất bản, phát hành |
Đồng Nai: NXB Đồng Nai , 1997 |
Mô tả vật lý |
1373 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Bao gồm khoảng 18000 mục từ, giải thích và định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng trong khoa học máy tính bao quát các lĩnh vực về máy tính cá nhân, , các hệ thống xử lý thông tin, các hệ truyền thông, các hệ văn phòng, các mạng liên kết, các sản phẩm phần cứng và phần mềm thông dụng |
Chủ đề |
Máy tính |
Từ khóa |
Anh - Việt |
Từ khóa |
Máy tính |
Từ khóa |
Tự điển |
Tác giả bổ sung |
Nguyễn, Cẩn |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
TC Kinh tế thế giới. - 6(38) |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000074139 |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000229 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000074139 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074140 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074141 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000229 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000297 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000703 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000705 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000706 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|