Loại tài liệu: Sách
Từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 1996. - 863 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
128000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
495.92273/ KIN |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính |
Xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 1996 |
Mô tả vật lý |
863 tr. ; 21 cm. |
Chủ đề |
Chữ Nôm |
Chủ đề |
Chữ Quốc Ngữ |
Từ khóa |
Chữ Nôm |
Từ khóa |
Chữ Quốc Ngữ |
Từ khóa |
Từ điển |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000107 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000107 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000228 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000464 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000465 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000783 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|