Loại tài liệu: Sách
Số liệu thống kê lao động - việc làm ở Việt Nam 1996 - 2000= Statistical data of Vietnam labour- employment 1996- 2000 / Bộ Lao Động - Thương binh và xã hội. - Hà Nội: Thống kê , 2001. - 801 tr. ; 26 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
180000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
331.02/ SO |
Nhan đề tài liệu |
Số liệu thống kê lao động - việc làm ở Việt Nam 1996 - 2000 / Bộ Lao Động - Thương binh và xã hội |
Dạng khác của nhan đề |
Statistical data of Vietnam labour- employment 1996- 2000 |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thống kê , 2001 |
Mô tả vật lý |
801 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Cung cấp hệ thống thông tin về quy mô, cơ cấu, thực trạng hoạt động kinh tế và tình trạng việc làm của nhân khẩu từ đủ 15 tuổi trở lên thực tế thường trú trong hộ gia đình ở khu vực thành thị, nông thôn của các tỉnh, thành phố trực thộc Trung ương, các vùng lãnh thổ và cả nước những năm gần đây và hiện nay. |
Chủ đề |
Nguồn lực lao động |
Từ khóa |
Nguồn lực lao động |
Từ khóa |
Số liệu thống kê |
Tài liệu chủ (Nguồn trích) |
TC Kinh tế thế giới. - 6(38) |
Ký hiệu kho |
CK |
Ký hiệu kho |
Chuyên Khảo. CK.0000074417 |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000190 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Chuyên Khảo | CK.0000074417 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074419 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Chuyên Khảo | CK.0000074420 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000190 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000192 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000217 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|