Loại tài liệu: Sách
Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2000= Statistical data of Viet Nam socio - economy 1975 - 2000 / Tổng cục thống kê. - Hà Nội: Thống kê , 2000. - 641 tr. ; 25 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
180000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
315/ SO |
Nhan đề tài liệu |
Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2000 / Tổng cục thống kê |
Dạng khác của nhan đề |
Statistical data of Viet Nam socio - economy 1975 - 2000 |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thống kê , 2000 |
Mô tả vật lý |
641 tr. ; 25 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Cung cấp dãy số liệu thống kê tổng hợp liên tục 26 năm 1975 - 2000 về dân số, lao động và việc làm, tài khoản Quốc gia và ngân sách Nhà nước, Nông, lâm nghiệp và thủy sản, công nghiệp, đầu tư xây dựng, thương mại và du lịch, giao thông, vận tải bưu điện, giáo dục, y tế, văn hóa, thu nhập và mức sống dân cư |
Chủ đề |
Kinh tế - Xã hội Thống kê |
Từ khóa |
Thống kê xã hội |
Từ khóa |
1975 - 2000 |
Từ khóa |
Thống kê |
Từ khóa |
Thống kê kinh tế |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000209 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000209 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000386 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000387 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|