Loại tài liệu: Sách
Từ điển Asean= Dictionary on Asean / Trần Thanh Hải biên soạn. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 374 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
32500 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
959.03/ HAI |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển Asean / Trần Thanh Hải biên soạn |
Dạng khác của nhan đề |
Dictionary on Asean |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1998 |
Mô tả vật lý |
374 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Đề cập đến các vấn đề của nhiều lĩnh vực hợp tác Asean thông qua việc giải thích một cách cụ thể, cập nhật những thuật ngữ về các vấn đề hợp tác kinh tế, văn hóa - xã hội.., thông tin về các nước và các khu vực trên thế giới. Đặc biệt giúp ích cho những nhà lập chính sách, các tổ chức chuyên môn, các học giả nghiên cứu về Asean. |
Từ khóa |
Asean |
Từ khóa |
Từ điển |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000101 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000101 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000103 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000105 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000201 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000001052 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|