Loại tài liệu: Sách
Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt= Dictionary of English - Vietnamese informatics / Phùng Quang Nhượng. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo dục , 1997. - 615 tr. ; 21 cm.
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
77000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
004.03/ NHU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng |
Dạng khác của nhan đề |
Dictionary of English - Vietnamese informatics |
Lần xuất bản |
Tái bản lần 2 |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Giáo dục , 1997 |
Mô tả vật lý |
615 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt / chú giải |
Từ điển gồm khoảng 24000 thuật ngữ, 3600 thuật ngữ đồng nghĩa, 1800 từ viết tắt về tin học |
Chủ đề |
Tin học |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa |
Từ điển tin học |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000084 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000084 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000376 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000784 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000795 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000796 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|