Loại tài liệu: Sách
Từ điển Việt Anh= Vietnamese English dictionary: (A - K) / Bùi Phụng. - Hà Nội: Thế giới , 2000. - 1064 tr. ; 24 cm- - Giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình từ điển Việt - Anh lần I - 2000 .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
280000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
495.922321/ PHU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển Việt Anh: (A - K) / Bùi Phụng |
Dạng khác của nhan đề |
Vietnamese English dictionary |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Thế giới , 2000 |
Mô tả vật lý |
1064 tr. ; 24 cm |
Phụ chú chung |
Giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình từ điển Việt - Anh lần I - 2000 |
Tóm tắt / chú giải |
Từ điển cung cấp một số lượng từ vựng Việt - Anh tiện cho bạn đọc tra cứu. |
Chủ đề |
Tiếng Anh |
Chủ đề |
Tiếng Việt |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Việt - Anh |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000630 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000083 |
Mất
|
Tham Khảo | TK.0000000630 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.000000099 |
Mất
|