Loại tài liệu: Sách
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí Anh - Việt - Pháp: khoảng 11000 thuật ngữ / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 787 tr. ; 24 cm.- - Bao gồm phụ lục: tr. 777 - 786 .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
110000 |
Mã ngôn ngữ |
vie |
Chỉ số phân loại DDC |
621.503/ LOI |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí Anh - Việt - Pháp: khoảng 11000 thuật ngữ / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 1998 |
Mô tả vật lý |
787 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú chung |
Bao gồm phụ lục: tr. 777 - 786 |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm khoảng 11000 từ và cụm từ , nội dung từ điển gồm 3 phần chính: 1. Bảng từ tiếng Anh từ trang 7 có chứa nghĩa Việt và Pháp; 2. Bảng từ tiếng Việt từ trang 499 có kí hiệu tra ngược; 3. Bảng từ tiếng Pháp từ trang 627 có ký hiệu ngược |
Chủ đề |
Tiếng Anh |
Chủ đề |
Điều hòa không khí |
Từ khóa |
Anh - Việt - Pháp |
Từ khóa |
Công nghệ áp suất hơi |
Từ khóa |
Kỹ thuật lạnh |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Điều hòa không khí |
Tác giả bổ sung |
Hà Mạnh Thư. |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000158 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000158 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
Tham Khảo | TK.0000000159 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|