Loại tài liệu: Sách
Từ điển Hán Việt. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin , 1999. - 1327 tr. ; 21 cm.- - Ở trang bìa và trang tên sách có tên sách song song bằng tiếng Hán .
Thông tin tài liệu |
Giá tiền |
160000 |
Mã ngôn ngữ |
Chi |
Chỉ số phân loại DDC |
495.103/ TU |
Nhan đề tài liệu |
Từ điển Hán Việt |
Xuất bản, phát hành |
Hà Nội: Văn hóa Thông tin , 1999 |
Mô tả vật lý |
1327 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú chung |
Ở trang bìa và trang tên sách có tên sách song song bằng tiếng Hán |
Tóm tắt / chú giải |
Gồm gần 7000 mục từ đơn và khoảng 40 nghìn từ ghép Hán ngữ thông dụng nhất trong mọi lĩnh vực, từ văn học, chính trị đến khoa học, kỹ thuật, cùng những thành ngữ, ngạn ngữ đến cả những khẩu ngữ thông thường trong tiếng nói hàng ngày của người Trung Quốc. Phần giải nghĩa phong phú, dễ hiểu có kèm theo minh họa cụ thể để bạn đọc nắm được cách dùng. |
Chủ đề |
Tiếng Hán |
Chủ đề |
Tiếng Việt |
Từ khóa |
Từ điển |
Từ khóa |
Từ điển Hán Việt |
Ký hiệu kho |
TK |
Ký hiệu kho |
Tham Khảo. TK.0000000216 |
Kho | Số ĐKCB | Trạng Thái |
Tham Khảo | TK.0000000216 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|